Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Dãi đồng
▶
Đồng
tâm
kết
,
chỉ
sự
khăng khít
Người
xưa
dùng
dãi
gấm
thắt nút
nối tiếp
nhau
ngụ ý
thương yêu
nhau
,
gọi
đó
là
"
Đồng
tâm
kết
"
Kiều
:
Tóc tơ
căn vặn
lấy lòng
Trăm năm
tạc
một
chữ đồng
đến
xương
Kiều
:
Bấy lâu
khắng
khít
dãi
đồng
Similar Spellings
dai dẳng
dài dòng
đãi đằng
Comments and discussion on the word
"Dãi đồng"